Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Vinpearl

Nha Trang Branch - Vinpearl Joint Stock Company

Chi Nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Vinpearl - Nha Trang Branch - Vinpearl Joint Stock Company có địa chỉ tại Đảo Hòn Tre, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4200456848-005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4200456848-005

Ngày cấp 16-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Vinpearl

Tên giao dịch

Nha Trang Branch - Vinpearl Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đảo Hòn Tre, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4200456848-005 / 16-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4200456848-005, Nha Trang Branch - Vinpearl Joint Stock Company, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
15 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
16 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
17 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
18 Sản xuất điện 35101
19 Truyền tải và phân phối điện 35102
20 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Đại lý 46101
23 Môi giới 46102
24 Đấu giá 46103
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
27 Bán buôn hoa và cây 46202
28 Bán buôn động vật sống 46203
29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
34 Bán buôn thủy sản 46322
35 Bán buôn rau, quả 46323
36 Bán buôn cà phê 46324
37 Bán buôn chè 46325
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
39 Bán buôn thực phẩm khác 46329
40 Bán buôn đồ uống 4633
41 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
42 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
43 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
57 Bán buôn cao su 46694
58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
65 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
66 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
67 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
70 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
71 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
72 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
73 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
76 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
77 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
78 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
79 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
80 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
81 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
82 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
83 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
84 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
85 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
86 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
87 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
88 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
89 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
90 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
91 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
96 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
97 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
98 Vận tải đường ống 49400
99 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
105 Vận tải hành khách hàng không 51100
106 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
110 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
111 Khách sạn 55101
112 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
113 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
114 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
116 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
117 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác 56290
120 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
121 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
122 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
123 Xuất bản sách 58110
124 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
125 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
126 Hoạt động xuất bản khác 58190
127 Xuất bản phần mềm 58200
128 Hoạt động chiếu phim 5914
129 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
130 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
131 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
132 Hoạt động phát thanh 60100
133 Hoạt động truyền hình 60210
134 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
135 Hoạt động viễn thông có dây 61100
136 Hoạt động viễn thông không dây 61200
137 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
138 Cho thuê xe có động cơ 7710
139 Cho thuê ôtô 77101
140 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
141 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
142 Cho thuê băng, đĩa video 77220
143 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
145 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
146 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
147 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
149 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
150 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
151 Cung ứng lao động tạm thời 78200