Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguyên Đạt

Công Ty TNHH Nguyên Đạt có địa chỉ tại 01 tổ 5, khóm Thanh Hải - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4200486602 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4200486602

Ngày cấp 27-06-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguyên Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583831614 /
Địa chỉ trụ sở

01 tổ 5, khóm Thanh Hải - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583831614 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 01 tổ 5, khóm Thanh Hải - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4200486602 / 29-05-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2002
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ thị Thuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4200486602, 0583831614, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Hải, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Hồ thị Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
21 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Hoạt động viễn thông khác 6190
24 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920