Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Năng

VIET NANG CO., LTD

Công Ty TNHH Việt Năng - VIET NANG CO., LTD có địa chỉ tại 29A/1 Thái Nguyên - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4200773861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4200773861

Ngày cấp 08-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Năng

Tên giao dịch

VIET NANG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583828261 /
Địa chỉ trụ sở

29A/1 Thái Nguyên - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583828261 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 29A/1 Thái Nguyên - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4200773861 / 03-10-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Châu Vĩnh Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

29A/1 Thái Nguyên-Phường Phước Tân-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Châu Vĩnh Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4200773861, 0583828261, VIET NANG CO., LTD, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Tân, Châu Vĩnh Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110