Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trung Kiên Nha Trang

Công Ty Cổ Phần Trung Kiên Nha Trang có địa chỉ tại 02 Thái Nguyên - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201138598 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201138598

Ngày cấp 16-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trung Kiên Nha Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0985345789 /
Địa chỉ trụ sở

02 Thái Nguyên - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 02 Thái Nguyên - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201138598 / 17-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

12A đường 23/10-Phường Phương Sơn-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Lê Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201138598, 0985345789, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phương Sài, Lê Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
12 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
59 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
61 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
66 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
67 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
68 Quảng cáo 73100
69 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
70 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
71 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
72 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
73 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
74 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
75 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
76 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
77 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
78 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330