Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tân Phú Hưng

Chi Nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tân Phú Hưng có địa chỉ tại 18 Lê Quý Đôn - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201195701-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201195701-001

Ngày cấp 06-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tân Phú Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18 Lê Quý Đôn - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18 Lê Quý Đôn - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201195701-001 / 06-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Nguyễn Chí Thanh, tổ dân phố Nghĩa Cam-Phường Cam Nghĩa-Thành phố Cam Ranh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201195701-001, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Tiến, Phạm Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Quảng cáo 73100
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730