Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Năng Lượng Sông Trà

SOTCC

Công Ty TNHH Tư Vấn Năng Lượng Sông Trà - SOTCC có địa chỉ tại 91 Nguyễn Hữu Huân - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201220179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201220179

Ngày cấp 24-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Năng Lượng Sông Trà

Tên giao dịch

SOTCC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0582211952 / 0586252573
Địa chỉ trụ sở

91 Nguyễn Hữu Huân - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0582211952 / 0586252573
Địa chỉ nhận thông báo thuế 91 Nguyễn Hữu Huân - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201220179 / 24-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trương Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Trương Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201220179, 0582211952, SOTCC, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Tân Lập, Nguyễn Trương Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490