Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khởi Hùng

KHOI HUNG CO.,LTD

Công Ty TNHH Khởi Hùng - KHOI HUNG CO.,LTD có địa chỉ tại tổ 6 - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201227600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khánh Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201227600

Ngày cấp 29-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khởi Hùng

Tên giao dịch

KHOI HUNG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khánh Vĩnh Điện thoại / Fax 0586291788 /
Địa chỉ trụ sở

tổ 6 - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0586291788 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế tổ 6 - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201227600 / 29-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 6-Thị trấn Khánh Vĩnh-Huyện Khánh Vĩnh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4201227600, 0586291788, KHOI HUNG CO.,LTD, Khánh Hòa, Huyện Khánh Vĩnh, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Đỗ Xuân Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Cho thuê xe có động cơ 7710