Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thành Tiến

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thành Tiến có địa chỉ tại 45 Dương Vân Nga - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201232495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201232495

Ngày cấp 25-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thành Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583540790 / 0583540790
Địa chỉ trụ sở

45 Dương Vân Nga - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583540790 / 0583540790
Địa chỉ nhận thông báo thuế 45 Dương Vân Nga - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201232495 / 25-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Tấn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9, Tây Nam 1-Phường Vĩnh Hải-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Hồ Tấn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4201232495, 0583540790, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Hải, Hồ Tấn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933