Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chế Tạo Lắp Đặt Cơ Khí Tân Đạt Phát

TDP

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chế Tạo Lắp Đặt Cơ Khí Tân Đạt Phát - TDP có địa chỉ tại Thôn Bình Thành - Xã Ninh Bình - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201247974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201247974

Ngày cấp 14-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chế Tạo Lắp Đặt Cơ Khí Tân Đạt Phát

Tên giao dịch

TDP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà Điện thoại / Fax 0583635629 / TDPGMAILCOM
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Thành - Xã Ninh Bình - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583635629 / TDPGMAILCOM
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bình Thành - Xã Ninh Bình - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201247974 / 14-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ ích Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bình Thành-Xã Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Đỗ ích Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201247974, 0583635629, TDP, Khánh Hòa, Thị Xã Ninh Hoà, Xã Ninh Bình, Đỗ ích Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc kim loại màu 24320
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301