Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bmi & Kt Việt Nam

BMI & KT VIET NAM CO., LTD

Công Ty TNHH Bmi & Kt Việt Nam - BMI & KT VIET NAM CO., LTD có địa chỉ tại 108 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201256619 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201256619

Ngày cấp 24-02-2011 Ngày đóng MST 27-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bmi & Kt Việt Nam

Tên giao dịch

BMI & KT VIET NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

108 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 108 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201256619 / 24-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Việt Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

V1-2-3-4 đường D2-Phường 25-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Dương Thị Việt Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4201256619, BMI & KT VIET NAM CO., LTD, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Nguyên, Dương Thị Việt Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn hoa và cây 46202
7 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
10 Khách sạn 55101
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Đại lý du lịch 79110
13 Dạy nghề 85322
14 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
15 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
16 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
17 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
18 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290