Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Vinh Nt

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Vinh Nt có địa chỉ tại 24B Đoàn Kết - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201275883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201275883

Ngày cấp 29-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Vinh Nt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583814837 /
Địa chỉ trụ sở

24B Đoàn Kết - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583814837 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 24B Đoàn Kết - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201275883 / 29-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

24B Đoàn Kết, Hà Phước-Phường Vĩnh Phước-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Trần Đức Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201275883, 0583814837, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Phước, Trần Đức Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110