Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Kiến Việt Nha Trang

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Kiến Việt Nha Trang có địa chỉ tại 23 Phòng Không - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201290313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201290313

Ngày cấp 17-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Kiến Việt Nha Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583601818 /
Địa chỉ trụ sở

23 Phòng Không - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583601818 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 23 Phòng Không - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201290313 / 17-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hữu Minh Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 21 Thanh Minh 3-Xã Diên Lạc-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Đỗ Hữu Minh Nhật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201290313, 0583601818, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Long, Đỗ Hữu Minh Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Cho thuê xe có động cơ 7710