Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Châu Cát Minh

CHAU CAT MINH JSC

Công Ty Cổ Phần Châu Cát Minh - CHAU CAT MINH JSC có địa chỉ tại 164 ĐL Hùng Vương - Phường Ba Ngòi - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201291934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201291934

Ngày cấp 23-05-2011 Ngày đóng MST 14-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Châu Cát Minh

Tên giao dịch

CHAU CAT MINH JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

164 ĐL Hùng Vương - Phường Ba Ngòi - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 164 ĐL Hùng Vương - Phường Ba Ngòi - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201291934 / 09-08-2011 Cơ quan cấp Province Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Thụy

Địa chỉ chủ sở hữu

164 Đại lộ Hùng Vương-Phường Ba Ngòi-Thành phố Cam Ranh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201291934, CHAU CAT MINH JSC, Khánh Hòa, Thành Phố Cam Ranh, Phường Ba Ngòi, Võ Ngọc Thụy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990