Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Xanh Nha Trang

Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Xanh Nha Trang có địa chỉ tại 16/21 Pasteur - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201298827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201298827

Ngày cấp 23-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Xanh Nha Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583560132 /
Địa chỉ trụ sở

16/21 Pasteur - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583560132 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16/21 Pasteur - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201298827 / 23-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Duy Trịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Hòa Xuân-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Ngô Duy Trịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201298827, 0583560132, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Xương Huân, Ngô Duy Trịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490