Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ko Thảo

KO THAO CO.,LTD

Công Ty TNHH Ko Thảo - KO THAO CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 15, thôn Ngọc Hội - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201312091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201312091

Ngày cấp 27-07-2011 Ngày đóng MST 14-01-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ko Thảo

Tên giao dịch

KO THAO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, thôn Ngọc Hội - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15, thôn Ngọc Hội - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201312091 / 27-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15, thôn Ngọc Hội-Xã Vĩnh Ngọc-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bích Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4201312091, KO THAO CO.,LTD, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Xã Vĩnh Ngọc, Nguyễn Thị Bích Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Đại lý du lịch 79110
18 Điều hành tua du lịch 79120
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200