Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Khánh Lâm

VIETKAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Việt Khánh Lâm - VIETKAL CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Mỹ Thanh - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201364893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201364893

Ngày cấp 21-10-2011 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Khánh Lâm

Tên giao dịch

VIETKAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ Thanh - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mỹ Thanh - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201364893 / 21-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Từ Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

86/5, tổ 5, khu phố 7-Phường Phú Hòa-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Từ Minh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4201364893, VIETKAL CO.,LTD, Khánh Hòa, Thành Phố Cam Ranh, Xã Cam Thịnh Đông, Từ Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620