Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Hoàng Anh Nha Trang

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Hoàng Anh Nha Trang có địa chỉ tại Tổ 21, thôn Đồng Nhơn - Xã Vĩnh Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201390798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201390798

Ngày cấp 28-11-2011 Ngày đóng MST 08-04-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Hoàng Anh Nha Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 21, thôn Đồng Nhơn - Xã Vĩnh Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 21, thôn Đồng Nhơn - Xã Vĩnh Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201390798 / 28-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

25/30 Hà Thanh-Phường Vạn Thắng-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4201390798, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Xã Vĩnh Trung, Nguyễn Đình Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
8 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
9 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
10 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600