Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Phát Nh

Công Ty TNHH Hoàng Phát Nh có địa chỉ tại Thôn Phong Phú 2 - Phường Ninh Giang - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201402690 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201402690

Ngày cấp 19-12-2011 Ngày đóng MST 16-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Phát Nh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phong Phú 2 - Phường Ninh Giang - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phong Phú 2 - Phường Ninh Giang - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201402690 / 19-12-2011 Cơ quan cấp Province Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Quốc Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Phú 2-Phường Ninh Giang-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Huỳnh Quốc Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201402690, Khánh Hòa, Thị Xã Ninh Hoà, Phường Ninh Giang, Huỳnh Quốc Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100