Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khôi Trí

KHOI TRI CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Khôi Trí - KHOI TRI CORPORATION có địa chỉ tại 116A Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201432889 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201432889

Ngày cấp 16-02-2012 Ngày đóng MST 27-01-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khôi Trí

Tên giao dịch

KHOI TRI CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

116A Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 116A Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201432889 / 17-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lục Thị Mai Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

17 Đồng Nai-Phường Phước Hải-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Lục Thị Mai Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4201432889, KHOI TRI CORPORATION, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Tân Lập, Lục Thị Mai Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210