Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Thịnh Nha Trang

NHA TRANG DUC THINH CO., LTD

Công Ty TNHH Đức Thịnh Nha Trang - NHA TRANG DUC THINH CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 5, thôn Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201433226 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201433226

Ngày cấp 17-02-2012 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Thịnh Nha Trang

Tên giao dịch

NHA TRANG DUC THINH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, thôn Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, thôn Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201433226 / 20-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4201433226, NHA TRANG DUC THINH CO., LTD, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Xã Vĩnh Thạnh, Trịnh Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300