Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Data Entry Service

D.E.S

Công Ty TNHH Data Entry Service - D.E.S có địa chỉ tại 72 Tô Văn ơn - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201442358 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201442358

Ngày cấp 08-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Data Entry Service

Tên giao dịch

D.E.S

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh Điện thoại / Fax 0905438498 /
Địa chỉ trụ sở

72 Tô Văn ơn - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905438498 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 72 Tô Văn ơn - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201442358 / 08-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Huỳnh Thị Trà Mi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thuận Hòa-Phường Cam Thuận-Thành phố Cam Ranh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Võ Huỳnh Thị Trà Mi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4201442358, 0905438498, D.E.S, Khánh Hòa, Thành Phố Cam Ranh, Phường Cam Linh, Võ Huỳnh Thị Trà Mi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
10 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110