Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Mỹ Gia-Lgnt

MY GIA-LGNT CO .,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Mỹ Gia-Lgnt - MY GIA-LGNT CO .,LTD có địa chỉ tại 27 Quảng Đức - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201469423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201469423

Ngày cấp 20-04-2012 Ngày đóng MST 09-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Mỹ Gia-Lgnt

Tên giao dịch

MY GIA-LGNT CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0586535465 /
Địa chỉ trụ sở

27 Quảng Đức - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0586535465 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 27 Quảng Đức - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201469423 / 20-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Vũ Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

723 thôn Thanh Minh 2-Xã Diên Lạc-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Vũ Liêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201469423, 0586535465, MY GIA-LGNT CO .,LTD, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Hoà, Nguyễn Vũ Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300