Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân My Nha Trang

Doanh Nghiệp Tư Nhân My Nha Trang có địa chỉ tại 112 Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201473469 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201473469

Ngày cấp 26-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân My Nha Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0903501153 /
Địa chỉ trụ sở

112 Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903501153 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 112 Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201473469 / 26-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-315 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hoàng Nguyên Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201473469, 0903501153, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Tân Lập, Nguyễn Xuân Hoàng Nguyên Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
2 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
3 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
6 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
7 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290