Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thọ Khang Nha Trang

NHA TRANG THO KHANG LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Thọ Khang Nha Trang - NHA TRANG THO KHANG LIMITED COMPANY có địa chỉ tại 4/47 Nguyễn Chích - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201484365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201484365

Ngày cấp 23-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thọ Khang Nha Trang

Tên giao dịch

NHA TRANG THO KHANG LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0918259566 /
Địa chỉ trụ sở

4/47 Nguyễn Chích - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918259566 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 4/47 Nguyễn Chích - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201484365 / 23-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Thị Thía

Địa chỉ chủ sở hữu

4/47 Nguyễn Chích-Phường Vĩnh Hoà-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Tô Thị Thía

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201484365, 0918259566, NHA TRANG THO KHANG LIMITED COMPANY, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Hoà, Tô Thị Thía

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Giáo dục mầm non 85100