Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv An Bình Nt

Công Ty TNHH Mtv An Bình Nt có địa chỉ tại tổ 28 - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201508802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201508802

Ngày cấp 26-06-2012 Ngày đóng MST 04-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv An Bình Nt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583542945 /
Địa chỉ trụ sở

tổ 28 - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583542945 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế tổ 28 - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201508802 / 26-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Mùi

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 28-Phường Vĩnh Phước-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Phạm Thị Mùi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4201508802, 0583542945, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Phước, Phạm Thị Mùi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
6 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110