Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Dth

DTH BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Dth - DTH BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD có địa chỉ tại 38 Củ Chi - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201511273 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201511273

Ngày cấp 03-07-2012 Ngày đóng MST 22-01-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Dth

Tên giao dịch

DTH BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

38 Củ Chi - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 38 Củ Chi - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201511273 / 03-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

114/19B Nguyễn Khuyến-Phường Vĩnh Hải-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Lê Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4201511273, DTH BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Hải, Lê Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773