Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Gia Thịnh Vượng

Công Ty TNHH Trần Gia Thịnh Vượng có địa chỉ tại Tổ 1, đường Quang Trung - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201512421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khánh Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201512421

Ngày cấp 05-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Gia Thịnh Vượng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khánh Vĩnh Điện thoại / Fax 0583814887-05862 / 0586250270
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, đường Quang Trung - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583814887-05862 / 0586250270
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, Hàng Cá - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201512421 / 05-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Khánh Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

20 Hoàng Hoa Thám-Phường Lộc Thọ-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Trần Khánh Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201512421, 0583814887-05862, Khánh Hòa, Huyện Khánh Vĩnh, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Trần Khánh Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
21 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
23 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
24 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
25 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
26 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390