Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ntp Nha Trang

NTP NHA TRANG JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Ntp Nha Trang - NTP NHA TRANG JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201525621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khánh Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201525621

Ngày cấp 25-08-2012 Ngày đóng MST 15-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ntp Nha Trang

Tên giao dịch

NTP NHA TRANG JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khánh Vĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201525621 / 25-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

06 Đoàn Thị Điểm-Phường Quyết Thắng-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4201525621, NTP NHA TRANG JOINT STOCK COMPANY, Khánh Hòa, Huyện Khánh Vĩnh, Xã Khánh Bình, Hoàng Thị Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Thu gom rác thải độc hại 3812
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
52 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
59 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
60 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110