Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 171 Khánh Hòa

Công Ty TNHH 171 Khánh Hòa có địa chỉ tại 26A Trần Khánh Dư - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201528904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201528904

Ngày cấp 18-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 171 Khánh Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0582228339 /
Địa chỉ trụ sở

26A Trần Khánh Dư - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0582228339 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 26A Trần Khánh Dư - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201528904 / 18-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

26A Trần Khánh Dư-Phường Phước Tân-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201528904, 0582228339, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Tân, Nguyễn Minh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100