Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Hoa Sen

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Hoa Sen có địa chỉ tại Quãng Hội 1 - Xã Vạn Thắng - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201532393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vạn Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201532393

Ngày cấp 19-10-2012 Ngày đóng MST 21-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Hoa Sen

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vạn Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quãng Hội 1 - Xã Vạn Thắng - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quãng Hội 1 - Xã Vạn Thắng - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201532393 / 19-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Quãng Hội 1-Xã Vạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4201532393, Khánh Hòa, Huyện Vạn Ninh, Xã Vạn Thắng, Nguyễn Hoàng Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
11 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
12 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
13 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
14 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
15 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
16 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
17 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
18 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
19 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị khác 33190