Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đô Thị Khánh Sơn

Công Ty TNHH Đô Thị Khánh Sơn có địa chỉ tại 27 Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201544053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khánh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201544053

Ngày cấp 15-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đô Thị Khánh Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khánh Sơn Điện thoại / Fax 0583509468 /
Địa chỉ trụ sở

27 Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583509468 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 27 Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201544053 / 15-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Hữu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201544053, 0583509468, Khánh Hòa, Huyện Khánh Sơn, Thị Trấn Tô Hạp, Nguyễn Quang Hữu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300