Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khánh Hòa

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khánh Hòa có địa chỉ tại 213 Đồng Khởi - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201544085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diên Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201544085

Ngày cấp 15-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khánh Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diên Khánh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

213 Đồng Khởi - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 213 Đồng Khởi - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201544085 / 15-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hữu Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 2/2-Xã Diên Sơn-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Đỗ Hữu Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201544085, Khánh Hòa, Huyện Diên Khánh, Thị Trấn Diên Khánh, Đỗ Hữu Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722