Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vkv

Công Ty TNHH Vkv có địa chỉ tại thôn Mà O - Xã Sơn Trung - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201544818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khánh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201544818

Ngày cấp 21-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vkv

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khánh Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

thôn Mà O - Xã Sơn Trung - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế thôn Mà O - Xã Sơn Trung - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201544818 / 21-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Khuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

8 Tân Thành-Xã Vĩnh Phương-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Khuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4201544818, Khánh Hòa, Huyện Khánh Sơn, Xã Sơn Trung, Nguyễn Thị Khuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663