Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Co.Opmart Nha Trang

CO.OPMART NHA TRANG CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Co.Opmart Nha Trang - CO.OPMART NHA TRANG CO.,LTD có địa chỉ tại 02 Lê Hồng Phong - Phường Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201545466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201545466

Ngày cấp 22-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Co.Opmart Nha Trang

Tên giao dịch

CO.OPMART NHA TRANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

02 Lê Hồng Phong - Phường Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 02 Lê Hồng Phong - Phường Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201545466 / 22-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4201545466, CO.OPMART NHA TRANG CO.,LTD, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Hải, Nguyễn Thành Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
30 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
40 Quảng cáo 73100
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Dịch vụ đóng gói 82920
44 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
45 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
46 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330