Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xứ Trầm Hương Nha Trang

NHA TRANG AGARWOOD COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xứ Trầm Hương Nha Trang - NHA TRANG AGARWOOD COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 232 Ngô Gia Tự - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201547456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201547456

Ngày cấp 30-01-2013 Ngày đóng MST 06-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xứ Trầm Hương Nha Trang

Tên giao dịch

NHA TRANG AGARWOOD COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

232 Ngô Gia Tự - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 232 Ngô Gia Tự - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201547456 / 30-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung-Xã Vĩnh Phương-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201547456, NHA TRANG AGARWOOD COMPANY LIMITED, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Tiến, Nguyễn Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
18 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
19 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290