Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọc Phong Cam Ranh

Công Ty TNHH Ngọc Phong Cam Ranh có địa chỉ tại Thôn Mỹ Thanh - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201554774 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201554774

Ngày cấp 09-04-2013 Ngày đóng MST 13-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọc Phong Cam Ranh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh Điện thoại / Fax 0919452441 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ Thanh - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919452441 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mỹ Thanh - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201554774 / 09-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Ngọc Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Diêm-Xã Cam Thịnh Đông-Thành phố Cam Ranh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Đào Ngọc Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201554774, 0919452441, Khánh Hòa, Thành Phố Cam Ranh, Xã Cam Thịnh Đông, Đào Ngọc Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300