Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Green Fields Nha Trang

CôNG TY G.F

Công Ty TNHH Green Fields Nha Trang - CôNG TY G.F có địa chỉ tại 01A Hát Giang - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201555016 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201555016

Ngày cấp 11-04-2013 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Green Fields Nha Trang

Tên giao dịch

CôNG TY G.F

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583871326-090 /
Địa chỉ trụ sở

01A Hát Giang - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583871326-090 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 01A Hát Giang - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201555016 / 11-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huỳnh Hoàng Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

01A Hát Giang-Phường Phước Hòa-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Huỳnh Hoàng Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201555016, 0583871326-090, CôNG TY G.F, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Hòa, Nguyễn Huỳnh Hoàng Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Quảng cáo 73100
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300