Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xử Lý Môi Trường Xanh Nha Trang

Công Ty Cổ Phần Xử Lý Môi Trường Xanh Nha Trang có địa chỉ tại 50B Trần Nhật Duật - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201565494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201565494

Ngày cấp 11-07-2013 Ngày đóng MST 10-02-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xử Lý Môi Trường Xanh Nha Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

50B Trần Nhật Duật - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 50B Trần Nhật Duật - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201565494 / 11-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

11 Yết Kiêu-Phường Vạn Thắng-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Trần Anh Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201565494, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Hòa, Trần Anh Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
20 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300