Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đất Vàng Cam Lâm

CAM LAM GOLDEN LAND JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đất Vàng Cam Lâm - CAM LAM GOLDEN LAND JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại xóm 2, thôn Thủy Triều - Xã Cam Hải Đông - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201569467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cam Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201569467

Ngày cấp 16-08-2013 Ngày đóng MST 17-12-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đất Vàng Cam Lâm

Tên giao dịch

CAM LAM GOLDEN LAND JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cam Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

xóm 2, thôn Thủy Triều - Xã Cam Hải Đông - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế xóm 2, thôn Thủy Triều - Xã Cam Hải Đông - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201569467 / 16-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyến Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

xóm 2, thôn Thủy Triều-Xã Cam Hải Đông-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyến Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201569467, CAM LAM GOLDEN LAND JOINT STOCK COMPANY, Khánh Hòa, Huyện Cam Lâm, Xã Cam Hải Đông, Nguyến Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300