Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần - Viễn Đông

TRAN - VIEN DONG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trần - Viễn Đông - TRAN - VIEN DONG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 1 Trần Hưng Đạo - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201572660 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201572660

Ngày cấp 14-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần - Viễn Đông

Tên giao dịch

TRAN - VIEN DONG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà Điện thoại / Fax 0583523606-05835 / 0583521912
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Trần Hưng Đạo - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583523606-05835 / 0583521912
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Trần Hưng Đạo - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201572660 / 14-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 140 Tổng số lao động 140
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

15 Hàng Khay-Phường Tràng Tiền-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đình Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4201572660, 0583523606-05835, TRAN - VIEN DONG COMPANY LIMITED, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Lộc Thọ, Trần Đình Thành, Trần Đình Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
26 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
27 Đại lý du lịch 79110
28 Điều hành tua du lịch 79120
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
30 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
31 Giáo dục nghề nghiệp 8532
32 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
33 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
34 Hoạt động thể thao khác 93190
35 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
36 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
37 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
38 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
39 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
40 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330