Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Tấn Lộc

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Tấn Lộc có địa chỉ tại Tổ 10 Sơn Thuỷ - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201580710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201580710

Ngày cấp 06-12-2013 Ngày đóng MST 04-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Tấn Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0935747879 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 Sơn Thuỷ - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935747879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 Sơn Thuỷ - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201580710 / 06-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Ea Tiêu-Huyện Cư Kuin-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201580710, 0935747879, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Phước, Nguyễn Hồng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210