Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kasan

KASAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Kasan - KASAN CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 4 , Thôn Nam 2 - Xã Diên Sơn - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201585606 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diên Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201585606

Ngày cấp 10-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kasan

Tên giao dịch

KASAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diên Khánh Điện thoại / Fax 0583890866 / 0583890876
Địa chỉ trụ sở

Đội 4 , Thôn Nam 2 - Xã Diên Sơn - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583890866 / 0583890876
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 4 , Thôn Nam 2 - Xã Diên Sơn - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201585606 / 10-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thắng Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

16 đường Trung Tâm Xã-Xã Vĩnh Thạnh-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Thắng Ngân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4201585606, 0583890866, KASAN CO.,LTD, Khánh Hòa, Huyện Diên Khánh, Xã Diên Sơn, Nguyễn Thắng Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669