Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Trần Gia Đạt

Công Ty TNHH Xây Dựng Trần Gia Đạt có địa chỉ tại Tổ 6, thôn Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201588692 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201588692

Ngày cấp 20-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Trần Gia Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0905006595 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, thôn Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905006595 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, thôn Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201588692 / 20-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, Thôn Phú Vinh-Xã Vĩnh Thạnh-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Trần Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201588692, 0905006595, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Xã Vĩnh Thạnh, Trần Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110