Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Swiss Butchery

COLIN GSM .;JSC

Công Ty TNHH Swiss Butchery - COLIN GSM .;JSC có địa chỉ tại 30B Nguyễn Thị Định - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201594431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201594431

Ngày cấp 16-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Swiss Butchery

Tên giao dịch

COLIN GSM .;JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 01267151084 /
Địa chỉ trụ sở

30B Nguyễn Thị Định - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01267151084 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 30B Nguyễn Thị Định - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201594431 / 16-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 110 Tổng số lao động 110
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Baumgartner Paul

Địa chỉ chủ sở hữu

30B Nguyễn Thị Định-Phường Phước Long-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Macvicar Colin James

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201594431, 01267151084, COLIN GSM .;JSC, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Long, Baumgartner Paul, Macvicar Colin James

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
7 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
8 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210