Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Biển Tiến Đạt

Công Ty TNHH Cơ Khí Biển Tiến Đạt có địa chỉ tại Tổ dân phố Phước Sơn - Phường Ninh Đa - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201606856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201606856

Ngày cấp 18-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Biển Tiến Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà Điện thoại / Fax 0987465877 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Phước Sơn - Phường Ninh Đa - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987465877 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Phước Sơn - Phường Ninh Đa - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201606856 / 18-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Phước Sơn-Phường Ninh Đa-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Lộc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201606856, 0987465877, Khánh Hòa, Thị Xã Ninh Hoà, Phường Ninh Đa, Nguyễn Hữu Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830