Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ- Vận Tải Lực Thành Đạt

Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ- Vận Tải Lực Thành Đạt có địa chỉ tại Tổ 5, thôn Hội Xương - Xã Suối Hiệp - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201612930 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diên Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201612930

Ngày cấp 09-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ- Vận Tải Lực Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diên Khánh Điện thoại / Fax 0913148173 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, thôn Hội Xương - Xã Suối Hiệp - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913148173 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, thôn Hội Xương - Xã Suối Hiệp - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201612930 / 09-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Như Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, Thôn Hội Xương-Xã Suối Hiệp-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Đỗ Thị Như Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201612930, 0913148173, Khánh Hòa, Huyện Diên Khánh, Xã Suối Hiệp, Đỗ Thị Như Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cung ứng lao động tạm thời 78200
18 Dịch vụ đóng gói 82920