Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Trí Cường

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Trí Cường có địa chỉ tại tổ dân phố Mỹ Trạch - Phường Ninh Hà - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201618548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201618548

Ngày cấp 23-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Trí Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà Điện thoại / Fax 0913474994 /
Địa chỉ trụ sở

tổ dân phố Mỹ Trạch - Phường Ninh Hà - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913474994 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế tổ dân phố Mỹ Trạch - Phường Ninh Hà - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201618548 / 23-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Duy Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ dân phố 15-Phường Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Phan Duy Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4201618548, 0913474994, Khánh Hòa, Thị Xã Ninh Hoà, Phường Ninh Hà, Phan Duy Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
3 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Cho thuê xe có động cơ 7710