Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Thiết Bị Hàng Hải Việt Nam

VMES.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Thiết Bị Hàng Hải Việt Nam - VMES.,JSC có địa chỉ tại Số 9, tổ 10 thôn Phong ấp - Xã Ninh Bình - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201624527 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201624527

Ngày cấp 03-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Thiết Bị Hàng Hải Việt Nam

Tên giao dịch

VMES.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, tổ 10 thôn Phong ấp - Xã Ninh Bình - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, tổ 10 thôn Phong ấp - Xã Ninh Bình - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201624527 / 03-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thụy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10 Ngô Văn Sở-Phường Trần Hưng Đạo-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201624527, VMES.,JSC, Khánh Hòa, Thị Xã Ninh Hoà, Xã Ninh Bình, Hoàng Thụy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác dầu thô 06100
9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
21 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
22 Sản xuất giày dép 15200
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
30 In ấn 18110
31 Dịch vụ liên quan đến in 18120
32 Sao chép bản ghi các loại 18200
33 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
34 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
35 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
36 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
37 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
43 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
44 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
45 Đúc sắt thép 24310
46 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
47 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
48 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
49 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
50 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
51 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
52 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
53 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
54 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
55 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
56 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
57 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
58 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
59 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
60 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
61 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
62 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
64 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
65 Sửa chữa thiết bị khác 33190
66 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
67 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
68 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
69 Xây dựng nhà các loại 41000
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
72 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
78 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
85 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
89 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
90 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
91 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
92 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
93 Lập trình máy vi tính 62010
94 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
95 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
96 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
97 Cổng thông tin 63120
98 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
99 Quảng cáo 73100
100 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
102 Đại lý du lịch 79110
103 Điều hành tua du lịch 79120
104 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
105 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
106 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
108 Giáo dục mầm non 85100
109 Giáo dục nghề nghiệp 8532
110 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
111 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520