Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tấn Đức Nh

C.TY TNHH TM Và DV TấN ĐứC NH

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tấn Đức Nh - C.TY TNHH TM Và DV TấN ĐứC NH có địa chỉ tại Thôn Phong Thạnh - Xã Ninh Lộc - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201647154 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201647154

Ngày cấp 09-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tấn Đức Nh

Tên giao dịch

C.TY TNHH TM Và DV TấN ĐứC NH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà Điện thoại / Fax 01634192242 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phong Thạnh - Xã Ninh Lộc - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01634192242 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phong Thạnh - Xã Ninh Lộc - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201647154 / 09-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thế Hân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Thạnh-Xã Ninh Lộc-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Lê Thế Hân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201647154, 01634192242, C.TY TNHH TM Và DV TấN ĐứC NH, Khánh Hòa, Thị Xã Ninh Hoà, Xã Ninh Lộc, Lê Thế Hân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222