Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phi Mã

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phi Mã có địa chỉ tại Lam Sơn - Xã Cam Thành Bắc - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201647997 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cam Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201647997

Ngày cấp 15-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phi Mã

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cam Lâm Điện thoại / Fax 0949094693 /
Địa chỉ trụ sở

Lam Sơn - Xã Cam Thành Bắc - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lam Sơn - Xã Cam Thành Bắc - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201647997 / 15-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Lam Sơn-Xã Cam Thành Bắc-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Đinh Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201647997, 0949094693, Khánh Hòa, Huyện Cam Lâm, Xã Cam Thành Bắc, Đinh Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229